Có 2 kết quả:
触摸板 chù mō bǎn ㄔㄨˋ ㄇㄛ ㄅㄢˇ • 觸摸板 chù mō bǎn ㄔㄨˋ ㄇㄛ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touchpad
(2) trackpad
(2) trackpad
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touchpad
(2) trackpad
(2) trackpad
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh